Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
chủ nghĩa quốc tế
* dtừ|- internationalism
* Từ tham khảo/words other:
-
két bạc
-
kết bạn
-
kết bạn trăm năm
-
kết bạn với
-
kẹt băng
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
chủ nghĩa quốc tế
* Từ tham khảo/words other:
- két bạc
- kết bạn
- kết bạn trăm năm
- kết bạn với
- kẹt băng