Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
nguỵ trang
* đtừ|- to mask; to disguise; to camouflage|* dtừ|- disguise, mimesis, camouflage, disguisement|* ngđtừ|- camouflage|* ttừ|- masked, apatetic
* Từ tham khảo/words other:
-
việc rắc
-
việc rắc rối
-
việc rắc rối như mớ bòng bong
-
việc rắc rối phức tạp
-
việc rất khó khăn
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
nguỵ trang
* Từ tham khảo/words other:
- việc rắc
- việc rắc rối
- việc rắc rối như mớ bòng bong
- việc rắc rối phức tạp
- việc rất khó khăn