Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
chủ nghĩa can thiệp
* dtừ|- interventionism|* ttừ|- interventionist
* Từ tham khảo/words other:
-
năm ế ẩm
-
nằm ềnh ra
-
nằm ép sát
-
nằm ẹp xuống
-
nằm gai nếm mật
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
chủ nghĩa can thiệp
* Từ tham khảo/words other:
- năm ế ẩm
- nằm ềnh ra
- nằm ép sát
- nằm ẹp xuống
- nằm gai nếm mật