chủ lực | * noun - Main force, driving force |
chủ lực | - main force; mainstay|= công nhân và nông dân llà chủ lực của cách mạn the working class and the peasantry are the main force of revolution|- xem quân chủ lực|= du kích là lực lượng quan trọng bổ sung cho chủ lực the guerillas are an important complement of the regular army |
* Từ tham khảo/words other:
- bánh mảnh cộng
- bánh mật
- bảnh mắt
- bánh mì
- bánh mì bột sắn