Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
chu kỳ kinh nguyệt
- menstrual cycle
* Từ tham khảo/words other:
-
hệ thống cống rãnh
-
hệ thống cống rãnh nội địa
-
hệ thống công sự bao vây
-
hệ thống công trình ngầm ở đô thị
-
hệ thống cửa cống
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
chu kỳ kinh nguyệt
* Từ tham khảo/words other:
- hệ thống cống rãnh
- hệ thống cống rãnh nội địa
- hệ thống công sự bao vây
- hệ thống công trình ngầm ở đô thị
- hệ thống cửa cống