Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
chư hầu
* noun
- Vassal, vassal state, satellite state
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
chư hầu
- vassal; satellite
* Từ tham khảo/words other:
-
báo cho thôi việc
-
bao chống thụ thai
-
bào chữa
-
bạo chúa
-
bào chữa cho ai
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
chư hầu
* Từ tham khảo/words other:
- báo cho thôi việc
- bao chống thụ thai
- bào chữa
- bạo chúa
- bào chữa cho ai