Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
chữ hán
* noun
-chinese characters
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
chữ hán
* dtừ|- han script, chinese characters, han ideogram|- như chữ nho
* Từ tham khảo/words other:
-
báo cô
-
bảo cô
-
bao cổ tay
-
bao con nhộng
-
báo công
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
chữ hán
* Từ tham khảo/words other:
- báo cô
- bảo cô
- bao cổ tay
- bao con nhộng
- báo công