Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
chữ điền
- mặt chữ điền A square face
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
chữ điền
* dtừ|- square-faced (mặt chữ điền)
* Từ tham khảo/words other:
-
bào chuốt
-
báo cô
-
bảo cô
-
bao cổ tay
-
bao con nhộng
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
chữ điền
* Từ tham khảo/words other:
- bào chuốt
- báo cô
- bảo cô
- bao cổ tay
- bao con nhộng