Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
chỏng lỏn
* adj
- Sharp-tongued, sour-tongued
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
chỏng lỏn
* ttừ|- sharp-tongued, sour-tongued, viperish, talkative, lying
* Từ tham khảo/words other:
-
bằng vai
-
bằng vải bông thô
-
bằng vải hoa in
-
bằng vải lanh mịn
-
bằng vải lông
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
chỏng lỏn
* Từ tham khảo/words other:
- bằng vai
- bằng vải bông thô
- bằng vải hoa in
- bằng vải lanh mịn
- bằng vải lông