Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
chống gậy
- lean against a stick; be in mourning for one's father (or mother)
* Từ tham khảo/words other:
-
đập bẹt ra
-
đập bì bộp
-
dập bia
-
đắp bờ
-
dập bồi
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
chống gậy
* Từ tham khảo/words other:
- đập bẹt ra
- đập bì bộp
- dập bia
- đắp bờ
- dập bồi