chõng | * noun - Narrow bamboo bed =thiếu phản kê thêm chõng+for lack of plank beds, to put in place a few narrow bamboo beds |
chõng | * dtừ|- narrow bamboo bed, bamboo bench, bamboo bed (chõng tre)|= thiếu phản kê thêm chõng for lack of plank beds, to put in place a few narrow bamboo beds |
* Từ tham khảo/words other:
- bằng vải bông thô
- bằng vải hoa in
- bằng vải lanh mịn
- bằng vải lông
- bảng vàng