chóng | * adj - Fast, rapid, quick =chóng hiểu nhớ lâu+rapid comprehension and long memorization =phơi nắng cho chóng khô+to put something in the sun to dry quickly =không chóng thì chầy+sooner or later =trời nắng chóng trưa, trời mưa chóng tối+when it shines, noon comes quickly, when it rains, night falls fast =chong chóng+quick!quick! =liệu đi chong chóng mà về+try to come back quick, quick! |
chóng | * ttừ|- fast, rapid, quick, speedy|= chóng lên quick|= chóng hết fleeting, transient |
* Từ tham khảo/words other:
- bằng vải hoa in
- bằng vải lanh mịn
- bằng vải lông
- bảng vàng
- bằng vàng