chỏng chơ | * adj - Solitary and scattered =vài thanh củi vứt chỏng chơ giữa sân+a few logs of wood scattered and solitary in the middle of the yard =xe đổ nằm chỏng chơ bên lề đường+the overturned car lay solitary on the roadside |
chỏng chơ | * ttừ|- solitary and scattered, left alone|= vài thanh củi vứt chỏng chơ giữa sân a few logs of wood scattered and solitary in the middle of the yard|= xe đổ nằm chỏng chơ bên lề đường the overturned car lay solitary on the roadside |
* Từ tham khảo/words other:
- băng tuyết
- băng tuyết trôi
- bảng tỷ số
- bằng vai
- bằng vải bông thô