Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
chôn vùi
- bury|= chôn vùi vào quên lãng sink/fall into oblivion
* Từ tham khảo/words other:
-
giới sát
-
giới tà giáo
-
giới tài chính
-
giới tăng lữ
-
giới thẩm quyền
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
chôn vùi
* Từ tham khảo/words other:
- giới sát
- giới tà giáo
- giới tài chính
- giới tăng lữ
- giới thẩm quyền