quan hệ |
- to concern; to relate to something/somebody; connection; relation; relationship; tie; link; dealings|= lập/cắt đứt quan hệ với một công ty dịch vụ to form/break a connection with a service company|= việc này có quan hệ với những việc xảy ra hôm qua hay không? does this have any connection with what happened yesterday?|- relational|= ký hiệu/biểu thức quan hệ relational symbol/expression|- to have sex with somebody|= cô quan hệ với hắn bao nhiêu lần rồi? how many times have you had sex with him? |
* Từ tham khảo/words other:
- chiết ma
- chiết ngâm
- chiết quang
- chiết ra
- chiết số