Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
chơi với cả hai phe
* thngữ|- to run (hold) with the hare and run (hunt) with the hounds
* Từ tham khảo/words other:
-
miên hành
-
miền khí hậu
-
miễn khỏi
-
miễn khỏi chịu
-
miền không có chế độ nô lệ
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
chơi với cả hai phe
* Từ tham khảo/words other:
- miên hành
- miền khí hậu
- miễn khỏi
- miễn khỏi chịu
- miền không có chế độ nô lệ