Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
phần còn lại
- rest; remainder|= giành quyền kiểm soát chính trị hầu cai trị phần còn lại của thế giới theo các nguyên tắc hồi giáo to gain political control in order to rule the rest of the world in accordance with the principles of islam
* Từ tham khảo/words other:
-
trầm tưởng
-
trạm tuyển và luyện quân
-
trầm uất
-
trầm ưu
-
trăm vành nghìn vẻ
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
phần còn lại
* Từ tham khảo/words other:
- trầm tưởng
- trạm tuyển và luyện quân
- trầm uất
- trầm ưu
- trăm vành nghìn vẻ