Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
chơi dao có ngày đứt tay
* tục ngữ|- don't play with edged tools
* Từ tham khảo/words other:
-
ngăn ai/cái gì
-
ngần ấy
-
ngân bản vị
-
ngăn bằng một bức tường
-
ngăn bên lò sưởi
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
chơi dao có ngày đứt tay
* Từ tham khảo/words other:
- ngăn ai/cái gì
- ngần ấy
- ngân bản vị
- ngăn bằng một bức tường
- ngăn bên lò sưởi