Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
đặc vụ
- Intelligence service, secret service (of a reactionary organization set up for subversive purpose)
-Secret agent
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
đặc vụ
- intelligence; secret service; intelligencer; secret agent
* Từ tham khảo/words other:
-
bẹp rúm
-
bẹp tai
-
bếp trên boong
-
bếp trưởng
-
bép xép
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
đặc vụ
* Từ tham khảo/words other:
- bẹp rúm
- bẹp tai
- bếp trên boong
- bếp trưởng
- bép xép