chơ vơ | * adj - Derelict, desolate =hòn đảo chơ vơ ngoài biển+a derelict island on the high sea =cây cổ thụ chơ vơ ngoài đồng+a desolate ancient tree in a field |
chơ vơ | * ttừ|- derelict, desolate; neglected; deserted; abandoned, forlorn, without protection|= hòn đảo chơ vơ ngoài biển a derelict island on the high sea|= cây cổ thụ chơ vơ ngoài đồng a desolate ancient tree in a field |
* Từ tham khảo/words other:
- bánh chuối chiên
- bánh có nhân
- bánh có rãnh
- bánh cóc
- bánh cốc