Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
chỗ thắt lưng
* dtừ|- waist, middle, loin, reins
* Từ tham khảo/words other:
-
mang máng
-
mang mặt nạ
-
mang mặt nạ giả trang
-
mang màu sắc
-
mang màu sắc thời đại
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
chỗ thắt lưng
* Từ tham khảo/words other:
- mang máng
- mang mặt nạ
- mang mặt nạ giả trang
- mang màu sắc
- mang màu sắc thời đại