Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
kinh tế hàng hóa
- commodity economy|= kinh tế hàng hóa nhỏ petty commodity economy|= kinh tế hàng hóa nhiều thành phần multisector commodity economy
* Từ tham khảo/words other:
-
cốt yếu
-
cotang
-
crackinh
-
criolit
-
crôkê
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
kinh tế hàng hóa
* Từ tham khảo/words other:
- cốt yếu
- cotang
- crackinh
- criolit
- crôkê