Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
chỗ tạm trú
* dtừ|- lodging, pied ẩ terre
* Từ tham khảo/words other:
-
rải lên
-
rải mặt bằng đá giăm trộn nhựa đường
-
rái mỏ vịt
-
rải ngổn ngang
-
rải nhựa
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
chỗ tạm trú
* Từ tham khảo/words other:
- rải lên
- rải mặt bằng đá giăm trộn nhựa đường
- rái mỏ vịt
- rải ngổn ngang
- rải nhựa