cho không | - to give away|= những món phụ tùng này rẻ như bèo; công ty tôi gần như cho không! these spare parts are dirt-cheap; my company is almost giving them away!|= cái đó tôi được người ta cho không vì nó đã lỗi thời i get it for free/nothing because it is out of date |
* Từ tham khảo/words other:
- theo chiều ngang
- theo chỗ tôi biết
- theo chỗ tôi biết một cách chính xác
- theo chu kỳ
- theo chữ một