Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
cho hiện thân
* ngđtừ|- reincarnate
* Từ tham khảo/words other:
-
ngã sấp
-
ngã sóng soài
-
ngã sụp xuống
-
ngã tha lưỡng lợi
-
ngả thịt
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
cho hiện thân
* Từ tham khảo/words other:
- ngã sấp
- ngã sóng soài
- ngã sụp xuống
- ngã tha lưỡng lợi
- ngả thịt