Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
làm trò hề
* nghĩa bóng to act/play the fool; to make a fool of oneself
* Từ tham khảo/words other:
-
phép in ảnh chấm
-
phép in bản đá
-
phép in ximili
-
phép khai
-
phép khảo sát bằng kính hiển vi
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
làm trò hề
* Từ tham khảo/words other:
- phép in ảnh chấm
- phép in bản đá
- phép in ximili
- phép khai
- phép khảo sát bằng kính hiển vi