Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
chở hàng bằng tàu
* dtừ|- shipping
* Từ tham khảo/words other:
-
dùng làm vật hy sinh
-
dùng làm vécni
-
dùng làm vỏ
-
dùng làm vốn
-
dùng làm vòng hoa
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
chở hàng bằng tàu
* Từ tham khảo/words other:
- dùng làm vật hy sinh
- dùng làm vécni
- dùng làm vỏ
- dùng làm vốn
- dùng làm vòng hoa