Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
long tai gãy ngõng
- run - down|= cuốn sách cũ long tai gãy ngõng the tattered old book
* Từ tham khảo/words other:
-
không mặc áo quần
-
không mặc áo sơ mi
-
không mắc bận
-
không mặc được
-
không mắc lỗi
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
long tai gãy ngõng
* Từ tham khảo/words other:
- không mặc áo quần
- không mặc áo sơ mi
- không mắc bận
- không mặc được
- không mắc lỗi