Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
cạo bỏ ghét/cặn
* đtừ descale
* Từ tham khảo/words other:
-
quá trình công tác
-
quá trình đào tạo
-
quá trình diễn biến
-
quá trình hệ thóng hóa
-
quá trình hiểu biết
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
cạo bỏ ghét/cặn
* Từ tham khảo/words other:
- quá trình công tác
- quá trình đào tạo
- quá trình diễn biến
- quá trình hệ thóng hóa
- quá trình hiểu biết