Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
cao bồi
* noun
-cow-boy
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
cao bồi
- cowboy; * nghĩa bóng hooligan|= cải tạo thanh niên cao bồi to re-educate cowboy-like youths|= ăn mặc theo lối cao bồi to dress like a cowboy
* Từ tham khảo/words other:
-
bán bình nguyên
-
bận bịu
-
ban bố
-
bản bộ
-
ban bồi thẩm
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
cao bồi
* Từ tham khảo/words other:
- bán bình nguyên
- bận bịu
- ban bố
- bản bộ
- ban bồi thẩm