Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
cho hạ cánh
* thngữ|- to put down
* Từ tham khảo/words other:
-
cởi truồng
-
cõi tục
-
cởi tuột ra
-
cõi vĩnh hằng
-
cởi vội áo
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
cho hạ cánh
* Từ tham khảo/words other:
- cởi truồng
- cõi tục
- cởi tuột ra
- cõi vĩnh hằng
- cởi vội áo