Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
làm đĩ
* verb
- to prostitute oneself
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
làm đĩ
- to prostitute oneself; to walk the streets; to sell one's body; to whore|= làm đĩ để đạt được cái gì to whore after something
* Từ tham khảo/words other:
-
cầm lên
-
cấm lệnh
-
cấm lịnh
-
cam lồ
-
cam lộ
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
làm đĩ
* Từ tham khảo/words other:
- cầm lên
- cấm lệnh
- cấm lịnh
- cam lồ
- cam lộ