Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
cho giải ngũ
* ngđtừ|- bowler, release
* Từ tham khảo/words other:
-
đóng gỗ xung quanh
-
đóng gói
-
đóng gói chân không
-
đóng gói hàng
-
đóng gông
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
cho giải ngũ
* Từ tham khảo/words other:
- đóng gỗ xung quanh
- đóng gói
- đóng gói chân không
- đóng gói hàng
- đóng gông