Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
chỗ gãy
* dtừ|- fissure, fracture
* Từ tham khảo/words other:
-
vững như đá
-
vững như kiềng ba chân
-
vững như núi thái sơn
-
vùng nội địa
-
vùng nửa tối
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
chỗ gãy
* Từ tham khảo/words other:
- vững như đá
- vững như kiềng ba chân
- vững như núi thái sơn
- vùng nội địa
- vùng nửa tối