Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
cho đến khuya
- until/till late at night|= nghe rađiô cho đến khuya to listen to the radio till late at night
* Từ tham khảo/words other:
-
cua roa
-
của rơi
-
cửa sài
-
cửa sàn
-
cửa sập
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
cho đến khuya
* Từ tham khảo/words other:
- cua roa
- của rơi
- cửa sài
- cửa sàn
- cửa sập