Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
cho chắc ăn
- for greater safety; for extra safety; for safety's sake
* Từ tham khảo/words other:
-
phi vật chất
-
phi vật chất hóa
-
phi vật chất luận
-
phi vô sản
-
phi vô sản hóa
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
cho chắc ăn
* Từ tham khảo/words other:
- phi vật chất
- phi vật chất hóa
- phi vật chất luận
- phi vô sản
- phi vô sản hóa