Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
cho ăn học
* ngđtừ|- educate
* Từ tham khảo/words other:
-
lính dõng
-
linh dư
-
lính dù
-
lính dự bị
-
linh dược
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
cho ăn học
* Từ tham khảo/words other:
- lính dõng
- linh dư
- lính dù
- lính dự bị
- linh dược