Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
xuất thế
* đtừ|- to be born; to come into the world; to become a monk or a nun
* Từ tham khảo/words other:
-
gieo mạ
-
gieo mình
-
gieo neo
-
gieo ngọc chìm châu
-
gieo nhân nào gặt quả nấy
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
xuất thế
* Từ tham khảo/words other:
- gieo mạ
- gieo mình
- gieo neo
- gieo ngọc chìm châu
- gieo nhân nào gặt quả nấy