Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
chịu đựng cái gì
* thngữ|- to make the best of something
* Từ tham khảo/words other:
-
giải nôben vật lý
-
giải nôben về sinh lý học hoặc y học
-
giải oan
-
giải ôxca
-
giai phẩm
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
chịu đựng cái gì
* Từ tham khảo/words other:
- giải nôben vật lý
- giải nôben về sinh lý học hoặc y học
- giải oan
- giải ôxca
- giai phẩm