Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
chịu axit
* ttừ|- acid-proof
* Từ tham khảo/words other:
-
trinh diễn bằng nhạc khí
-
trình diễn ra được
-
trình độ
-
trình độ chuyên môn
-
trình độ giác ngộ
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
chịu axit
* Từ tham khảo/words other:
- trinh diễn bằng nhạc khí
- trình diễn ra được
- trình độ
- trình độ chuyên môn
- trình độ giác ngộ