Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
chính trị viên
* noun
- Political instructor (at company or battalion level)
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
chính trị viên
- (quân sự) commissar (at company or battalion level)
* Từ tham khảo/words other:
-
bảng phân phối
-
bảng phân phối các vai
-
bảng phân vai
-
bằng phẳng
-
bằng phát minh
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
chính trị viên
* Từ tham khảo/words other:
- bảng phân phối
- bảng phân phối các vai
- bảng phân vai
- bằng phẳng
- bằng phát minh