Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
chính tông
- genuine; real; authentic|= nhà nho chính tông a genuine chinese scholar
* Từ tham khảo/words other:
-
khối lăng trụ thẳng
-
khối lăng trụ xiên
-
khởi lập
-
khôi lệ
-
khối liên minh
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
chính tông
* Từ tham khảo/words other:
- khối lăng trụ thẳng
- khối lăng trụ xiên
- khởi lập
- khôi lệ
- khối liên minh