Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
thay đổi kế hoạch
- to change plan
* Từ tham khảo/words other:
-
tiền góp
-
tiền góp đánh cá
-
tiền góp hằng năm
-
tiền gửi
-
tiền gửi hỏa tốc
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
thay đổi kế hoạch
* Từ tham khảo/words other:
- tiền góp
- tiền góp đánh cá
- tiền góp hằng năm
- tiền gửi
- tiền gửi hỏa tốc