Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
quyền thi hành di chúc
* dtừ|- executorship
* Từ tham khảo/words other:
-
giới tà giáo
-
giới tài chính
-
giới tăng lữ
-
giới thẩm quyền
-
giới thầy thuốc
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
quyền thi hành di chúc
* Từ tham khảo/words other:
- giới tà giáo
- giới tài chính
- giới tăng lữ
- giới thẩm quyền
- giới thầy thuốc