Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
chính tẩm
- main bedroom (for natural death)
* Từ tham khảo/words other:
-
không có thành kiến
-
không có thật
-
không có thể đổi thành vàng
-
không có thể đổi thành vàng được
-
không có thế hiệu
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
chính tẩm
* Từ tham khảo/words other:
- không có thành kiến
- không có thật
- không có thể đổi thành vàng
- không có thể đổi thành vàng được
- không có thế hiệu