Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
chính sách ngoại giao pháo hạm
- gunboat diplomacy; power politics
* Từ tham khảo/words other:
-
chòm lông
-
chòm lông mào
-
chỏm mũ sắt
-
chỏm nhọn nhà thờ
-
chớm nở
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
chính sách ngoại giao pháo hạm
* Từ tham khảo/words other:
- chòm lông
- chòm lông mào
- chỏm mũ sắt
- chỏm nhọn nhà thờ
- chớm nở