Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
quyết định trước
* dtừ|- predetermination|* ngđtừ|- predestine, forejudge, predetermine|* ttừ|- predeterminate
* Từ tham khảo/words other:
-
uyên nho
-
uyên thâm
-
uyên thâm như một nhà tiên tri
-
uyên ương
-
uyên viễn
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
quyết định trước
* Từ tham khảo/words other:
- uyên nho
- uyên thâm
- uyên thâm như một nhà tiên tri
- uyên ương
- uyên viễn