Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
chính quyền xô viết
- soviet power; the soviets
* Từ tham khảo/words other:
-
người thợ
-
người thọ bảy mươi
-
người thô bỉ
-
người thợ chạm
-
người thọ chín mươi tuổi
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
chính quyền xô viết
* Từ tham khảo/words other:
- người thợ
- người thọ bảy mươi
- người thô bỉ
- người thợ chạm
- người thọ chín mươi tuổi