Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
chính quyền xô viết
- soviet power; the soviets
* Từ tham khảo/words other:
-
người liều lĩnh
-
người liều lĩnh khinh suất
-
người liều mạng
-
người lính
-
người lĩnh
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
chính quyền xô viết
* Từ tham khảo/words other:
- người liều lĩnh
- người liều lĩnh khinh suất
- người liều mạng
- người lính
- người lĩnh