Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
chính quyền thành phố
- city administration/authorities; municipal administration/authorities; municipality
* Từ tham khảo/words other:
-
cái lôi cuốn
-
cãi lộn
-
cãi lộn ầm ĩ
-
cải lông
-
cái lót bánh mì
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
chính quyền thành phố
* Từ tham khảo/words other:
- cái lôi cuốn
- cãi lộn
- cãi lộn ầm ĩ
- cải lông
- cái lót bánh mì