chính phủ | * noun - Government, cabinet =lập chính phủ+to form a government =thủ tướng chính phủ+the Prime Minister |
chính phủ | - xem chính phủ|- cabinet; administration; government|= một chính phủ ổn định a stable government|= chính sách của chính phủ government policy |
* Từ tham khảo/words other:
- bảng niêm yết
- bảng niên đại
- băng nịt bụng
- bang niu-óoc
- bảng nổi trên tường